Kiến thức: Trăi nghĩa - cụm từ/thành ngữ
Giải thích:
sell/go like hot cakes: bán rất đắt (bán chạy như tôm tươi) = to be bought quickly and in large numbers
>< go out of business: tụt giảm, ngừng hoạt động, vỡ nợ
A. money burns a hole in one's pocket: hoang phí đến cháy túi
B. like a streak of lightning: cực kỳ nhanh, trong nháy mắt
C. go out of business: tụt giảm, ngừng hoạt động, võ nợ
D. go into business: đi vào con đường kinh doanh
Tạm dịch: Cô rất vui vì những cuốn sách mới của mình bán rất chạy